luồng điện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luồng điện+ noun
- electric current
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luồng điện"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "luồng điện":
luận chiến lưỡng hình lưỡng quyền
Lượt xem: 669